24HMoney
Tín hiệu
menu
HPW (UPCOM)

Công ty cổ phần Cấp nước Hải Phòng

16.60 0.00 (0.00%)

KL: 0 CP Cập nhật lúc 15:06:11 22/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

351.9

17.7%

334.7

18%

271.1

5.6%

291.8

6.4%

298.9

3.7%

283.7

5.5%

256.7

6.3%

274.2

7.3%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

351.9

17.7%

334.7

18%

271.1

5.6%

291.8

6.4%

298.9

3.7%

283.7

5.5%

256.7

6.3%

274.2

7.3%

Giá vốn hàng bán

211.9

-38.6%

197.3

-14.3%

174.8

-1.7%

183.3

-1.6%

152.9

1.7%

172.6

-13.9%

171.9

-8.8%

180.5

-11.1%

Lợi nhuận gộp

140

-4.1%

137.4

23.7%

96.4

13.6%

108.5

15.8%

146

10%

111.1

-5.4%

84.8

1.7%

93.7

0.7%

Thu nhập tài chính

5.8

92.8%

8.7

-28.6%

1.3

43.7%

10.2

73%

3

147.2%

12.2

154.4%

0.9

-16.1%

5.9

-50%

Chi phí tài chính

14.4

66.3%

51

-137.4%

14.6

-52.9%

13.3

-319.9%

42.9

-45.1%

21.5

20.9%

9.5

-70.4%

3.2

48.7%

Chi phí tiền lãi

14.4

3.4%

14.5

29.9%

14.6

-52.9%

15.7

-25.5%

14.9

-68.2%

20.6

-177.4%

9.5

-70.4%

12.5

-111.6%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

49.6

-26.4%

36.9

7.9%

37.3

-3.1%

37.7

-7.9%

39.2

-2.8%

40

-4.8%

36.2

5.2%

35

4%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

31.9

-45.1%

30.8

6.7%

23.2

-7.1%

32.1

-9.5%

22

-2.4%

33

-3.3%

21.6

7%

29.3

-4.7%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

49.8

10.9%

27.4

-4.7%

22.5

23.2%

35.5

10.4%

44.9

20.6%

28.8

15.4%

18.3

5.1%

32.1

-6.1%

Thu nhập khác

3.6

15.3%

4

20.3%

2.8

3.5%

4.1

-30.6%

3.1

2.6%

3.3

12%

2.7

-38%

5.8

79.5%

Chi phí khác

-4.4

-45.2%

-3.7

-8.6%

-2.7

-2.8%

-3.6

19.7%

-3.1

-1.4%

-3.4

-15.8%

-2.6

24.6%

-4.5

-35.3%

Thu nhập khác, ròng

-0.9

-1,662%

0.2

287.2%

0.1

24.5%

0.4

-67.3%

0.1

179.4%

-0.1

-772.3%

0.1

-89.6%

1.3

1,977%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

49

8.9%

27.7

-3.4%

22.7

23.2%

35.9

7.3%

45

20.7%

28.6

14.9%

18.4

0.5%

33.5

-1.9%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

9.8

-8.9%

5.5

3.7%

4.5

-23.2%

7.4

-10.5%

9

4%

5.7

-15.2%

3.7

-0.5%

6.7

2.3%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

9.8

-8.9%

5.5

3.7%

4.5

-23.2%

7.4

-10.5%

9

4%

5.7

-15.2%

3.7

-0.5%

6.7

2.3%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

39.2

8.9%

22.1

-3.3%

18.1

23.2%

28.5

6.5%

36

29%

22.9

14.8%

14.7

0.5%

26.8

-1.9%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

2.7

-24.3%

1.9

107.8%

N/A

N/A

N/A

N/A

3.6

40.4%

0.9

2%

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

39.2

8.9%

19.4

0.6%

16.2

17.6%

28.5

6.5%

36

29%

19.3

11.1%

13.8

0.4%

26.8

-1.9%

EPS Quý

N/A

N/A

261

0.4%

219

17.7%

N/A

N/A

N/A

N/A

260

11.1%

186

0.5%

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả