Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
20.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HPT | 1,100 | |
KL MUA chủ động | 900 | M |
KL BÁN chủ động | 200 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 0 0% | 2 100% | 0 0% | 1,100 100% | 0 0% | 1,100 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:46:53 | M | 20 | 0.00 | 900 |
11:13:16 | B | 20 | 0.00 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 20 | 0 0.00% | 0.02 | 1,100 |
20/12/2024 | 20 | -1 -4.76% | 0.03 | 1,700 |
19/12/2024 | 21.5 | 1.3 +6.44% | 0.02 | 1,000 |
18/12/2024 | 20.2 | 0 0.00% | 0.01 | 300 |
17/12/2024 | 20.2 | -0.1 -0.49% | 0.02 | 1,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 6,200 | 10,200 | 775 | 1,275 |
20/12/24 | 8,300 | 5,300 | 2,767 | 757 |
19/12/24 | 7,800 | 9,600 | 1,950 | 1,067 |
18/12/24 | 7,600 | 6,300 | 1,520 | 1,050 |
17/12/24 | 7,000 | 9,500 | 2,333 | 950 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)