Tìm mã CK, công ty, tin tức
20.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 1,100 | 1,157 | 105.15 | 28 | 28.58 | 102.09 | 22.4 | 33.37 | 148.98 |
2022 | Cả năm | 1,000 | 1,173 | 117.25 | 25 | 26.53 | 106.14 | 20 | 21.19 | 105.95 |
2021 | Cả năm | 950 | 807.54 | 85 | 21 | 24.68 | 117.52 | 16.8 | 19.76 | 117.63 |
2019 | 2 | 950 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 16 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |