Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.00 -0.10 (-0.76%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HND | 12,200 | |
KL MUA chủ động | 11,200 | M |
KL BÁN chủ động | 1,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 8 57.14% | 8 57.14% | 0 0% | 0 0% | 1,200 9.84% | 1,200 9.84% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 6 42.86% | 5 35.71% | 1 7.14% | 0 0% | 11,000 90.16% | 10,000 81.97% | 1,000 8.2% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:31:27 | B | 13 | -0.10 | 1,000 |
13:59:44 | M | 13.1 | 0.00 | 200 |
13:45:23 | M | 13.1 | 0.00 | 300 |
13:43:47 | M | 13.1 | 0.00 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 13 | -0.1 -0.76% | 0.16 | 12,200 |
19/12/2024 | 13.1 | 0 0.00% | 0.42 | 32,300 |
18/12/2024 | 13.1 | 0 0.00% | 0.21 | 16,100 |
17/12/2024 | 13.1 | 0 0.00% | 0.22 | 16,500 |
16/12/2024 | 13 | -0.1 -0.76% | 0.06 | 4,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 44,200 | 125,400 | 1,028 | 4,479 |
19/12/24 | 74,500 | 164,500 | 1,129 | 4,838 |
18/12/24 | 62,900 | 94,000 | 1,367 | 3,615 |
17/12/24 | 65,100 | 68,600 | 943 | 2,213 |
16/12/24 | 32,100 | 104,400 | 823 | 3,263 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)