Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.20 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HLC | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
26/12/2024 | 12.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
25/12/2024 | 12.2 | -0.1 -0.81% | 0.04 | 3,200 |
24/12/2024 | 12.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
23/12/2024 | 12.3 | 0.3 +2.50% | 0 | 100 |
20/12/2024 | 12 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
26/12/24 | 13,300 | 3,300 | 1,023 | 660 |
25/12/24 | 12,800 | 46,600 | 1,164 | 4,660 |
24/12/24 | 2,900 | 2,600 | 414 | 433 |
23/12/24 | 5,000 | 2,100 | 500 | 350 |
20/12/24 | 5,600 | 2,700 | 560 | 675 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)