Tìm mã CK, công ty, tin tức
0.50 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 31.47 | 30.5 | 96.91 | 0.89 | 3.77 | 422.94 | 0.71 | 2.68 | 375.22 |
2022 | Cả năm | 30.56 | 29.57 | 96.75 | 0.84 | 3.57 | 423.72 | 0.67 | 2.83 | 419.73 |
2021 | Cả năm | 29.84 | 27.66 | 92.7 | 0.55 | 3.02 | 546.37 | 0.44 | 2.58 | 584.67 |
2020 | Cả năm | 27.8 | 28.22 | 101.53 | 0.01 | 0.35 | 3,326 | 0.01 | 0.07 | 833.23 |
2019 | 2 | 30.42 | 0 | 0 | 0.6 | 0 | 0 | 0.48 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |