Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


5.80 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HBH | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/03/2025 | 5.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/03/2025 | 5.8 | 0 0.00% | 0.01 | 1,200 |
18/03/2025 | 5.8 | 0 0.00% | 0.1 | 16,800 |
17/03/2025 | 5.5 | 0 0.00% | 0.05 | 8,500 |
14/03/2025 | 5.5 | 0.2 +3.77% | 0 | 500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/03/25 | 2,200 | 600 | 733 | 200 |
19/03/25 | 2,300 | 12,800 | 767 | 2,133 |
18/03/25 | 25,900 | 27,300 | 3,238 | 2,482 |
17/03/25 | 10,100 | 13,200 | 1,443 | 943 |
14/03/25 | 5,700 | 8,300 | 1,425 | 4,150 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)