Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
74.80 +1.10 (+1.49%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp GVT | 2,800 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 2,800 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 1 100% | 2,800 100% | 0 0% | 0 0% | 2,800 100% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:28:35 | - | 74.8 | +1.10 | 2,800 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 74.8 | 1.1 +1.49% | 0.21 | 2,800 |
19/12/2024 | 73.7 | -5.3 -6.71% | 0.01 | 100 |
18/12/2024 | 79 | 0 0.00% | 0.24 | 3,000 |
17/12/2024 | 79 | 1 +1.28% | 0.24 | 3,000 |
16/12/2024 | 78 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 11,000 | 4,200 | 1,222 | 1,050 |
19/12/24 | 2,800 | 700 | 560 | 233 |
18/12/24 | 8,700 | 4,600 | 1,740 | 1,150 |
17/12/24 | 7,300 | 3,100 | 1,043 | 1,033 |
16/12/24 | 2,200 | 2,100 | 733 | 1,050 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)