Tìm mã CK, công ty, tin tức
74.80 +1.10 (+1.49%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 1,600 | 1,644 | 102.73 | 38 | 59.92 | 157.68 | 30.4 | 47.41 | 155.95 |
2022 | Cả năm | 2,000 | 2,035 | 101.75 | 120 | 180.07 | 150.05 | 96 | 144.01 | 150.01 |
2021 | Cả năm | 1,450 | 1,989 | 137.19 | 100 | 254.17 | 254.17 | 80 | 203.22 | 254.02 |
2020 | Cả năm | 1,200 | 1,362 | 113.5 | 80 | 179.28 | 224.1 | 64 | 143.41 | 224.07 |
2019 | 2 | 1,000 | 0 | 0 | 16 | 0 | 0 | 12.8 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |