Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
5.60 -0.20 (-3.45%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp GKM | 385,600 | |
KL MUA chủ động | 106,000 | M |
KL BÁN chủ động | 213,100 | B |
KL Khớp phiên ATC | 20,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 46,200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 40 41.67% | 27 28.13% | 12 12.5% | 1 1.04% | 8,300 2.15% | 4,600 1.19% | 3,200 0.83% | 500 0.13% |
1K-10K | 47 48.96% | 24 25% | 19 19.79% | 4 4.17% | 182,500 47.33% | 85,600 22.2% | 78,300 20.31% | 18,600 4.82% |
10K-50K | 8 8.33% | 1 1.04% | 6 6.25% | 1 1.04% | 134,800 34.96% | 12,900 3.35% | 101,600 26.35% | 20,300 5.26% |
50K-200K | 1 1.04% | 0 0% | 1 1.04% | 0 0% | 60,000 15.56% | 0 0% | 60,000 15.56% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:10 | B | 5.7 | -0.10 | 100 |
14:29:11 | M | 5.7 | -0.10 | 100 |
14:27:14 | B | 5.7 | -0.10 | 800 |
14:29:49 | M | 5.7 | -0.10 | 4,900 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 5.6 | -0.2 -3.45% | 2.19 | 385,600 |
19/12/2024 | 5.8 | 0 0.00% | 1.78 | 311,400 |
18/12/2024 | 5.8 | 0.1 +1.75% | 0.68 | 119,900 |
17/12/2024 | 5.7 | -0.1 -1.72% | 1.16 | 201,800 |
16/12/2024 | 5.8 | 0 0.00% | 0.46 | 79,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 577,300 | 607,000 | 2,130 | 2,877 |
19/12/24 | 595,100 | 546,000 | 2,889 | 3,102 |
18/12/24 | 469,200 | 430,300 | 2,323 | 2,531 |
17/12/24 | 432,400 | 441,100 | 1,983 | 2,723 |
16/12/24 | 289,100 | 291,600 | 1,902 | 2,192 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)