Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
GDT: Khuyến nghị OUTPERFORM với giá mục tiêu 39,254 đồng/cổ phiếu
Nguồn: BVSC
Ngày phát hành: 10/03/2023
28.30 +0.10 (+0.35%)
(Duc Thanh Wood Processing Joint Stock Company)
KL: 15,500 CP
Cập nhật lúc 10:45:34 20/09
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
10:31:15 | 28.3 | +0.10 | 1,800 | B |
10:18:21 | 28.55 | +0.35 | 400 | M |
10:17:35 | 28.5 | +0.30 | 100 | M |
10:07:31 | 28.55 | +0.35 | 100 | M |
10:06:53 | 28.55 | +0.35 | 500 | M |
09:51:58 | 28.55 | +0.35 | 100 | M |
09:50:24 | 28.3 | +0.10 | 4,200 | M |
09:50:06 | 28.3 | +0.10 | 5,000 | M |
09:49:52 | 28.3 | +0.10 | 100 | M |
09:49:52 | 28.25 | +0.05 | 100 | M |
09:44:04 | 28 | -0.20 | 1,500 | B |
09:41:50 | 28.2 | 0.00 | 1,000 | M |
09:37:01 | 28.1 | -0.10 | 100 | B |
09:30:16 | 28.1 | -0.10 | 300 | B |
09:25:24 | 28.2 | 0.00 | 100 | M |
09:17:39 | 28.2 | 0.00 | 100 | B |
EPS năm 2024 1,721 | P/E 4QGN 13.76 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,049 | KLGD 10 phiên 19,800 | |
EPS pha loãng 2,049 | ROE 4QGN 15.43 | |
ROA 4QGN 10.23 | Giá trị sổ sách 13,587 | |
P/B 2.08 | Beta 0.96 | |
EV/EBIT 13.2 | EV/EBITDA 10.88 | |
Vốn hóa (tỷ) 607 (+2) | Slg niêm yết 21,738,692 | |
Slg lưu hành 21,452,082 | Giá cao nhất 52T 32.15 | |
Slg TDCN 10,726,041 | Giá thấp nhất 52T 21.11 | |
Tỷ lệ free-float (%) 50 | Room NN 10,869,346 | |
Tỷ lệ % Room NN 10.34 | Room NN còn lại 8,620,530 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 88.6 | 68.7 | 87.6 | 69.8 | 89.4 | 63 | 97.2 | 64.4 |
Giá vốn hàng bán | 56.9 | 46.3 | 63.6 | 48.4 | 63 | 46.3 | 68.5 | 41.8 |
Lợi nhuận gộp | 31.7 | 22.4 | 24 | 21.4 | 26.4 | 16.8 | 28.6 | 22.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 40.3 | 32.6 | 27.4 | 30.6 | 28.8 | 26.6 | 29.9 | 35.1 |
Lợi nhuận tài chính | -0.1 | 0.8 | 1.1 | 1.1 | -0.7 | -1.2 | -1.1 | 1.2 |
Chi phí bán hàng | 4.4 | 4.7 | 4.6 | 4.2 | 4.6 | 3.7 | 4.5 | 3.7 |
Lợi nhuận khác | -0.2 | 0.1 | 0.6 | -0.2 | 0 | 0 | -0.3 | -0.3 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 17.9 | 11.9 | 16.1 | 10.2 | 10.1 | 9.4 | 18.2 | 12.8 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 13.3 | 9.5 | 12.8 | 8.2 | 8.1 | 7.5 | 14.4 | 10.3 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 17.6 | 13.9 | 14.6 | 11.7 | 8.8 | 12 | 14.7 | 15.9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.