Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.40 +0.10 (+1.59%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp G36 | 97,700 | |
KL MUA chủ động | 28,600 | M |
KL BÁN chủ động | 68,900 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 30 65.22% | 16 34.78% | 13 28.26% | 1 2.17% | 8,200 8.39% | 3,600 3.68% | 4,500 4.61% | 100 0.1% |
1K-10K | 13 28.26% | 5 10.87% | 8 17.39% | 0 0% | 46,500 47.59% | 11,200 11.46% | 35,300 36.13% | 0 0% |
10K-50K | 3 6.52% | 1 2.17% | 2 4.35% | 0 0% | 43,000 44.01% | 13,000 13.31% | 30,000 30.71% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:41:28 | M | 6.4 | +0.10 | 1,000 |
14:56:57 | M | 6.4 | +0.10 | 100 |
14:37:53 | M | 6.4 | +0.10 | 2,900 |
14:44:35 | B | 6.3 | 0.00 | 1,500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 6.4 | 0.1 +1.59% | 0.62 | 97,700 |
19/12/2024 | 6.3 | 0 0.00% | 0.79 | 125,000 |
18/12/2024 | 6.4 | 0.1 +1.59% | 0.25 | 40,000 |
17/12/2024 | 6.3 | 0 0.00% | 0.19 | 30,200 |
16/12/2024 | 6.4 | 0 0.00% | 0.87 | 137,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 230,000 | 316,600 | 2,130 | 2,987 |
19/12/24 | 250,900 | 357,200 | 1,901 | 2,977 |
18/12/24 | 110,900 | 289,100 | 1,132 | 2,536 |
17/12/24 | 136,300 | 217,800 | 1,567 | 2,689 |
16/12/24 | 210,800 | 371,500 | 1,474 | 3,175 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)