Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


5.70 +0.10 (+1.79%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp G36 | 71,500 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 71,500 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 11 39.29% | 10 35.71% | 1 3.57% | 0 0% | 1,800 2.52% | 1,700 2.38% | 100 0.14% | 0 0% |
1K-10K | 15 53.57% | 9 32.14% | 6 21.43% | 0 0% | 31,800 44.48% | 22,900 32.03% | 8,900 12.45% | 0 0% |
10K-50K | 2 7.14% | 1 3.57% | 1 3.57% | 0 0% | 37,900 53.01% | 12,900 18.04% | 25,000 34.97% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
28/04/2025 | 5.7 | 0.1 +1.79% | 0.4 | 71,500 |
25/04/2025 | 5.6 | 0.1 +1.82% | 0.47 | 84,400 |
24/04/2025 | 5.5 | 0 0.00% | 1.18 | 212,700 |
23/04/2025 | 5.6 | 0.1 +1.82% | 1.05 | 189,900 |
22/04/2025 | 5.6 | -0.2 -3.45% | 1.05 | 191,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/04/25 | 312,900 | 280,000 | 3,556 | 3,043 |
25/04/25 | 507,800 | 381,800 | 4,930 | 3,320 |
24/04/25 | 482,100 | 468,100 | 3,796 | 4,777 |
23/04/25 | 455,700 | 441,500 | 3,617 | 4,647 |
22/04/25 | 374,700 | 377,700 | 2,244 | 3,632 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)