Tìm mã CK, công ty, tin tức
5.90 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 30 | 14.74 | 49.13 | 0.7 | -0.83 | -118.67 | 0.56 | -0.83 | -148.34 |
2022 | Cả năm | 35 | 36 | 102.85 | 0.9 | 0.71 | 78.49 | 0.72 | 0.71 | 98.11 |
2021 | Cả năm | 22 | 32.96 | 149.83 | 0.25 | 0.8 | 320.61 | 0.2 | 0.8 | 400.76 |
2019 | 2 | 73.8 | 0 | 0 | 1.1 | 0 | 0 | 0.88 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 42.25 | 57.25 | -0.98 | -88.67 | -0.98 | -110.84 |