Tìm mã CK, công ty, tin tức
5.90 0.00 (0.00%)
# | Q4/16 | % Q4/15 | Q3/16 | % Q3/15 | Q2/16 | % Q2/15 | Q1/16 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 79.9 | N/A | 18.3 | N/A | 15.5 | N/A | 16.7 |
Các khoản giảm trừ | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | 0.1 |
Doanh thu thuần | 79.9 | N/A | 18.3 | N/A | 15.5 | N/A | 16.5 |
Giá vốn hàng bán | 71.7 | N/A | 15.8 | N/A | 14.8 | N/A | 15.4 |
Lợi nhuận gộp | 8.3 | N/A | 2.6 | N/A | 0.7 | N/A | 1.1 |
Thu nhập tài chính | 0.3 | N/A | 0.2 | N/A | 0.2 | N/A | 0.3 |
Chi phí tài chính | 0 | N/A | 0 | N/A | 0 | N/A | 0 |
Chi phí tiền lãi | 0 | N/A | 0 | N/A | 0 | N/A | 0 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | 0.1 | N/A | 0.1 | N/A | 0.1 | N/A | 0 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3.6 | N/A | 2.4 | N/A | 0.6 | N/A | 0.9 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 4.9 | N/A | 0.3 | N/A | 0.2 | N/A | 0.4 |
Thu nhập khác | 0.1 | N/A | 0.1 | N/A | 0 | N/A | 0.1 |
Chi phí khác | -0 | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Thu nhập khác, ròng | 0.1 | N/A | 0.1 | N/A | 0 | N/A | 0.1 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 5 | N/A | 0.3 | N/A | 0.2 | N/A | 0.5 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 1 | N/A | 0.1 | N/A | 0 | N/A | 0.1 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 1 | N/A | 0.1 | N/A | 0 | N/A | 0.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 4 | N/A | 0.3 | N/A | 0.2 | N/A | 0.4 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 4 | N/A | 0.3 | N/A | 0.2 | N/A | 0.4 |
EPS Quý | 705 | N/A | 46 | N/A | N/A | N/A | N/A |