Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
14.50 +0.40 (+2.84%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp FIC | 200 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 200 100% | 100 50% | 100 50% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:59:56 | M | 14.5 | +0.40 | 100 |
13:00:03 | B | 14.1 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
10/01/2025 | 14.5 | 0.4 +2.84% | 0 | 200 |
09/01/2025 | 14.1 | 0 0.00% | 0.02 | 1,200 |
08/01/2025 | 14 | -0.1 -0.71% | 0.03 | 1,800 |
07/01/2025 | 14.1 | 0 0.00% | 0.12 | 8,200 |
06/01/2025 | 14.3 | 0.2 +1.42% | 0.15 | 10,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
10/01/25 | 16,800 | 13,700 | 988 | 806 |
09/01/25 | 14,600 | 17,900 | 608 | 716 |
08/01/25 | 10,700 | 17,400 | 412 | 870 |
07/01/25 | 20,900 | 15,000 | 674 | 714 |
06/01/25 | 15,100 | 19,900 | 559 | 765 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)