24HMoney
Tín hiệu
menu
FIC (UPCOM)

Tổng công ty Vật Liệu Xây Dựng Số 1 - Công ty Cổ phần

14.60 +0.20 (+1.39%)

KL: 1,800 CP Cập nhật lúc 15:06:10 22/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

317.9

3.2%

385.8

1.4%

292.4

-12.7%

324.1

-15.9%

308.1

-22.1%

380.2

-21.7%

335

-18.2%

385.6

-11.1%

Các khoản giảm trừ

2.8

44.4%

3

53.2%

2.5

57.9%

4.5

45.1%

5

48.9%

6.5

47.9%

6

39.1%

8.2

28.2%

Doanh thu thuần

315.1

4%

382.7

2.4%

289.9

-11.9%

319.6

-15.3%

303.1

-21.4%

373.8

-21%

329

-17.7%

377.4

-10.7%

Giá vốn hàng bán

263.5

-6.1%

326.2

-6.3%

245.7

11.6%

267.4

14.7%

248.3

23.7%

306.7

23%

277.9

17.3%

313.5

15.9%

Lợi nhuận gộp

51.6

-5.8%

56.6

-15.6%

44.2

-13.6%

52.2

-18.3%

54.7

-9.2%

67

-10.3%

51.1

-19.9%

63.9

28.4%

Thu nhập tài chính

1.1

-54.4%

10.5

3.8%

1.9

24.7%

5.3

8.2%

2.5

-11.2%

10.1

234.1%

1.5

20.3%

4.9

168.6%

Chi phí tài chính

8.5

31.2%

8.2

29.8%

9.1

25.8%

12.7

-1.4%

12.3

-11.6%

11.7

-289.4%

12.3

-36.2%

12.6

-0.4%

Chi phí tiền lãi

8.4

31.4%

7.9

37.8%

9.1

25%

11.3

2.6%

12.2

-13.6%

12.7

-538.6%

12.1

-36.9%

11.6

8.9%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

20.2

80.2%

23.6

14.5%

9.9

21.3%

11

-28.9%

11.2

-51.6%

20.6

-10.1%

8.2

-57.5%

15.5

-62.3%

Chi phí bán hàng

5.9

14.3%

5

40.6%

6.1

3.9%

6.7

49.8%

6.9

30%

8.5

19.1%

6.4

24.1%

13.4

-5.7%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

25.7

0.3%

25.2

-1.6%

28.8

-1.4%

63.4

-20.4%

25.8

2.9%

24.8

28.2%

28.4

-12.1%

52.6

-2.4%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

33

40%

52.2

-1.1%

12

-13%

-14.4

-352.2%

23.5

-39.5%

52.7

0.2%

13.8

-66.8%

5.7

-64.7%

Thu nhập khác

8.3

-11.8%

8.2

-32.3%

8.2

-30.1%

12

11.3%

9.4

-8.2%

12.1

166.2%

11.8

-32%

10.8

-28.5%

Chi phí khác

-13.6

-37.1%

-8.9

28.1%

-8.8

23.1%

-13.1

-4.2%

-9.9

-10.4%

-12.3

-3.6%

-11.4

-3.4%

-12.6

-5.9%

Thu nhập khác, ròng

-5.3

-868.8%

-0.7

-183.2%

-0.6

-253.6%

-1

40.3%

-0.5

-144.9%

-0.2

96.7%

0.4

-94.3%

-1.7

-153.2%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

27.6

20.2%

51.5

-1.9%

11.5

-19.1%

-15.4

-489.7%

23

-42.7%

52.5

15.9%

14.2

-70.4%

4

-79.6%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

3

5%

3.7

3.8%

2.6

67.7%

3.8

2.8%

3.1

7.7%

3.9

15.9%

7.9

-72.3%

4

24.6%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0.4

-116.9%

0.9

-218.4%

0.4

-133.6%

1.7

15.6%

0.2

51%

0.8

216.2%

1.3

507.2%

2

71.3%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

3.4

-2.3%

4.7

-52.3%

3

55%

5.5

7.1%

3.3

12.3%

3.1

42%

6.6

-35.3%

6

51.3%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

24.2

23.2%

46.8

-5.3%

8.5

12.3%

-20.9

-944.5%

19.7

-45.9%

49.4

23.6%

7.6

-82.4%

-2

-128%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

3.1

46.5%

2.9

170.4%

0.8

-89.2%

-5.5

-356.3%

2.1

-42.6%

-4.1

-258.3%

7.1

-5.3%

2.2

719.9%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

21.1

20.4%

44

-17.9%

7.7

1,536%

-15.4

-270.9%

17.6

-46.2%

53.5

43.1%

0.5

-98.7%

-4.2

-160.2%

EPS Quý

166

20.3%

346

-17.8%

61

1,425%

-121

-266.7%

138

-46.3%

421

43.2%

4

-98.6%

-33

-161.1%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả