Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.70 0.00 (0.00%)
Tổng hợp trong phiên FBC
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Khớp lệnh trong phiên
Xem tất cảNGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Dữ liệu chưa có hoặc đang được cập nhật
EPS năm 2023 19,643 | P/E 4QGN
N/A | |
EPS 4 quý gần nhất 9,136 | KLGD 10 phiên N/A | |
EPS pha loãng 9,136 | ROE 4QGN 49.51 | |
ROA 4QGN 16.61 | Giá trị sổ sách
N/A | |
P/B
N/A | Beta N/A | |
EV/EBIT
-1.17 | EV/EBITDA
-0.86 | |
Vốn hóa (tỷ) 14 (+0) | Slg niêm yết 3,700,000 | |
Slg lưu hành 3,700,000 | Giá cao nhất 52T 3.7 | |
Slg TDCN
925,000 | Giá thấp nhất 52T 3.7 | |
Tỷ lệ free-float (%) 25 | Room NN N/A | |
Tỷ lệ % Room NN N/A | Room NN còn lại N/A |
Không có dữ liệu
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|
Hồ hơ doanh nghiệp
Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.