Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.70 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 1,138 | 1,050 | 92.24 | 75.25 | 92.42 | 122.82 | 60.2 | 72.68 | 120.73 |
2022 | Cả năm | 875.1 | 1,310 | 149.68 | 43.6 | 82.44 | 189.08 | 34.88 | 65.89 | 188.89 |
2021 | Cả năm | 741 | 1,065 | 143.76 | 37.5 | 42.42 | 113.13 | 30 | 33.8 | 112.68 |
2020 | Cả năm | 743 | 846.41 | 113.92 | 33.75 | 58.58 | 173.56 | 27 | 46.79 | 173.3 |
2019 | 2 | 788 | 0 | 0 | 28.75 | 0 | 0 | 23 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 956.2 | 121.34 | 39.17 | 136.23 | 31.21 | 135.7 |