Tìm mã CK, công ty, tin tức
1,081.20 +1.90 (+0.18%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
| Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2025 | 3 | 3,601 | 829.83 | 23.05 | 673.25 | 282.03 | 41.89 | 538.6 | 224.49 | 41.68 |
Luỹ kế | 829.83 | 23.05 | 282.03 | 41.89 | 224.49 | 41.68 | ||||