Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


5.60 +0.10 (+1.82%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp EVS | 52,600 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 52,600 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 21 51.22% | 14 34.15% | 7 17.07% | 0 0% | 6,000 11.41% | 4,000 7.6% | 2,000 3.8% | 0 0% |
1K-10K | 20 48.78% | 11 26.83% | 8 19.51% | 1 2.44% | 46,600 88.59% | 30,500 57.98% | 11,100 21.1% | 5,000 9.51% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
14/04/2025 | 5.6 | 0.1 +1.82% | 0.29 | 52,600 |
11/04/2025 | 5.5 | 0.4 +7.84% | 0.8 | 149,700 |
10/04/2025 | 5.1 | 0.4 +8.51% | 0.11 | 21,000 |
09/04/2025 | 4.7 | -0.2 -4.08% | 1.29 | 279,400 |
08/04/2025 | 4.9 | -0.5 -9.26% | 1.21 | 244,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/04/25 | 169,300 | 340,400 | 1,902 | 4,421 |
11/04/25 | 273,100 | 366,100 | 1,635 | 2,906 |
10/04/25 | 342,600 | 21,000 | 2,979 | 2,100 |
09/04/25 | 321,700 | 400,100 | 1,777 | 4,349 |
08/04/25 | 244,700 | 448,400 | 1,897 | 4,671 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)