Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
5.20 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp EVS | 72,000 | |
KL MUA chủ động | 45,000 | M |
KL BÁN chủ động | 14,000 | B |
KL Khớp phiên ATC | 13,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 12 52.17% | 9 39.13% | 3 13.04% | 0 0% | 2,900 4.03% | 1,700 2.36% | 1,200 1.67% | 0 0% |
1K-10K | 8 34.78% | 8 34.78% | 0 0% | 0 0% | 36,100 50.14% | 36,100 50.14% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 3 13.04% | 1 4.35% | 1 4.35% | 1 4.35% | 33,000 45.83% | 10,000 13.89% | 10,000 13.89% | 13,000 18.06% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:26:35 | M | 5.3 | +0.10 | 10,000 |
14:26:17 | M | 5.3 | +0.10 | 5,300 |
14:26:09 | M | 5.3 | +0.10 | 8,000 |
14:14:49 | M | 5.3 | +0.10 | 9,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 5.2 | 0 0.00% | 0.38 | 72,000 |
19/12/2024 | 5.2 | -0.1 -1.89% | 0.36 | 68,900 |
18/12/2024 | 5.3 | 0 0.00% | 0.38 | 73,000 |
17/12/2024 | 5.3 | 0 0.00% | 0.07 | 14,100 |
16/12/2024 | 5.3 | 0 0.00% | 0.46 | 89,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 224,900 | 219,300 | 2,045 | 3,046 |
19/12/24 | 213,600 | 175,800 | 1,780 | 3,196 |
18/12/24 | 194,300 | 292,800 | 1,322 | 4,505 |
17/12/24 | 115,200 | 122,900 | 1,670 | 2,458 |
16/12/24 | 180,100 | 179,600 | 1,324 | 2,763 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)