Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


5.80 -0.20 (-3.33%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp EVS | 259,300 | |
KL MUA chủ động | 60,400 | M |
KL BÁN chủ động | 198,900 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 41 43.16% | 27 28.42% | 14 14.74% | 0 0% | 13,300 5.58% | 9,300 3.9% | 4,000 1.68% | 0 0% |
1K-10K | 49 51.58% | 18 18.95% | 30 31.58% | 1 1.05% | 152,300 63.91% | 40,100 16.83% | 110,800 46.5% | 1,400 0.59% |
10K-50K | 5 5.26% | 1 1.05% | 4 4.21% | 0 0% | 72,700 30.51% | 10,600 4.45% | 62,100 26.06% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 5.8 | -0.20 | 500 |
14:45:00 | - | 5.8 | -0.20 | 900 |
14:27:26 | M | 5.8 | -0.20 | 300 |
14:27:01 | M | 5.8 | -0.20 | 10,600 |
14:26:30 | M | 5.8 | -0.20 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:34:04 | EVS | 5.4 | 558,360 | 3,015,144,000 | 3,015,144,000 |
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
13/06/2025 | 5.8 | -0.2 -3.33% | 1.5 | 259,300 |
12/06/2025 | 6 | 0 0.00% | 0.88 | 147,500 |
11/06/2025 | 6 | 0 0.00% | 0.29 | 49,800 |
10/06/2025 | 6 | 0.1 +1.69% | 0.45 | 75,500 |
09/06/2025 | 5.9 | 0 0.00% | 0.38 | 64,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
13/06/25 | 376,600 | 330,900 | 6,493 | 4,866 |
12/06/25 | 226,900 | 225,600 | 4,538 | 3,049 |
11/06/25 | 117,900 | 132,700 | 2,358 | 1,680 |
10/06/25 | 153,400 | 159,700 | 3,335 | 2,101 |
09/06/25 | 136,000 | 170,100 | 1,971 | 2,789 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)