Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.77 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DXV | 8,200 | |
KL MUA chủ động | 7,100 | M |
KL BÁN chủ động | 1,100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 7 63.64% | 6 54.55% | 1 9.09% | 0 0% | 2,500 30.49% | 2,400 29.27% | 100 1.22% | 0 0% |
1K-10K | 4 36.36% | 2 18.18% | 1 9.09% | 1 9.09% | 5,700 69.51% | 2,300 28.05% | 1,000 12.2% | 2,400 29.27% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:37:39 | M | 3.77 | 0.00 | 400 |
13:27:15 | M | 3.76 | -0.01 | 1,000 |
13:31:55 | B | 3.77 | 0.00 | 100 |
13:27:37 | M | 3.76 | -0.01 | 400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 3.77 | 0 0.00% | 0.03 | 8,200 |
19/12/2024 | 3.77 | 0.02 +0.53% | 0.04 | 10,600 |
18/12/2024 | 3.75 | 0.02 +0.54% | 0.03 | 6,700 |
17/12/2024 | 3.73 | 0 0.00% | 0.04 | 11,300 |
16/12/2024 | 3.73 | 0 0.00% | 0.01 | 1,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 104,500 | 37,500 | 4,354 | 1,500 |
19/12/24 | 36,700 | 31,400 | 1,596 | 1,963 |
18/12/24 | 25,800 | 39,200 | 1,720 | 2,450 |
17/12/24 | 20,200 | 37,800 | 2,020 | 2,700 |
16/12/24 | 30,700 | 13,500 | 2,362 | 1,350 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)