Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
80.30 +0.40 (+0.50%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DVP | 11,800 | |
KL MUA chủ động | 1,400 | M |
KL BÁN chủ động | 8,400 | B |
KL Khớp phiên ATO | 600 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,400 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 18 81.82% | 7 31.82% | 10 45.45% | 1 4.55% | 4,300 36.44% | 1,400 11.86% | 2,300 19.49% | 600 5.08% |
1K-10K | 4 18.18% | 0 0% | 4 18.18% | 0 0% | 7,500 63.56% | 0 0% | 7,500 63.56% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:41:18 | B | 80.3 | +0.40 | 100 |
13:35:58 | B | 80 | +0.10 | 700 |
13:35:50 | B | 80.3 | +0.40 | 2,000 |
13:19:33 | M | 81.1 | +1.20 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 80.3 | 0.4 +0.50% | 0.95 | 11,800 |
20/12/2024 | 79.9 | -1.1 -1.36% | 3.05 | 41,200 |
19/12/2024 | 81 | -0.8 -0.98% | 0.63 | 7,800 |
18/12/2024 | 81.8 | -0.2 -0.24% | 1.07 | 13,100 |
17/12/2024 | 82 | -0.5 -0.61% | 1.1 | 13,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 88,900 | 72,300 | 622 | 395 |
19/12/24 | 41,200 | 26,200 | 474 | 514 |
18/12/24 | 48,300 | 26,300 | 483 | 370 |
17/12/24 | 74,800 | 30,000 | 840 | 600 |
16/12/24 | 70,900 | 74,200 | 875 | 905 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)