Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
DVP: Báo cáo cập nhật kết quả kinh doanh quý IV/2023 và năm 2023 - ABS
Nguồn: ABS
Ngày phát hành: 13/03/2024
77.00 -0.10 (-0.13%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | 77 | -0.10 | 800 | - |
14:04:18 | 77.3 | +0.20 | 200 | M |
11:13:07 | 77 | -0.10 | 100 | M |
11:11:45 | 77 | -0.10 | 400 | M |
11:10:14 | 77 | -0.10 | 1,500 | B |
10:08:36 | 77.4 | +0.30 | 100 | M |
09:53:00 | 77.3 | +0.20 | 200 | M |
09:34:47 | 77.3 | +0.20 | 200 | M |
09:31:06 | 77.3 | +0.20 | 100 | M |
09:30:45 | 77.1 | 0.00 | 200 | M |
09:29:37 | 77.1 | 0.00 | 700 | M |
09:24:21 | 77 | -0.10 | 100 | M |
09:19:26 | 77 | -0.10 | 100 | B |
09:16:33 | 77.1 | 0.00 | 300 | B |
EPS năm 2024 8,267 | P/E 4QGN 9.35 | |
EPS 4 quý gần nhất 8,235 | KLGD 10 phiên 4,170 | |
EPS pha loãng 8,235 | ROE 4QGN 23.8 | |
ROA 4QGN 20.55 | Giá trị sổ sách 35,678 | |
P/B 2.16 | Beta 0.5 | |
EV/EBIT 18.25 | EV/EBITDA 13.65 | |
Vốn hóa (tỷ) 3,080 (+0) | Slg niêm yết 40,000,000 | |
Slg lưu hành 40,000,000 | Giá cao nhất 52T 78 | |
Slg TDCN 12,000,000 | Giá thấp nhất 52T 53.59 | |
Tỷ lệ free-float (%) 30 | Room NN 19,600,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 14.08 | Room NN còn lại 13,968,118 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 178.6 | 190.5 | 151.3 | 144.1 | 143.5 | 132.9 | 128.7 | 139.4 |
Giá vốn hàng bán | 102.2 | 99.5 | 67.6 | 106 | 86.2 | 69.9 | 61.8 | 80.7 |
Lợi nhuận gộp | 76.4 | 90.9 | 83.8 | 38.2 | 57.4 | 63 | 66.9 | 58.7 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 42.8 | 47.7 | 55.3 | 26.5 | 40 | 47.4 | 52 | 42.1 |
Lợi nhuận tài chính | 82.5 | 13.9 | 5.5 | 36.8 | 20.9 | 79.1 | 18.8 | 30.3 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | 4.3 | 20.6 | -0 | 17.2 | 0 | 5.1 | 62.1 | 0.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 143.1 | 106.3 | 76.2 | 68.9 | 64.2 | 131.1 | 132.1 | 67.8 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 128.5 | 85 | 60.9 | 55 | 51.2 | 117.1 | 105.6 | 53.8 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 72 | 44.6 | 40.3 | 38.2 | 35.7 | 88.1 | 82.1 | 38.6 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.