Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.00 +0.10 (+0.63%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp DTT | 400 | |
| KL MUA chủ động | 300 | M |
| KL BÁN chủ động | 100 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 400 100% | 300 75% | 100 25% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
13:59:55 | B | 16 | +0.10 | 100 |
09:40:26 | M | 16 | +0.10 | 200 |
09:40:26 | M | 15.95 | +0.05 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2025 | 16 | 0.1 +0.63% | 0.01 | 400 | 0 | 0 |
16/12/2025 | 15.9 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
15/12/2025 | 15.9 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
12/12/2025 | 15.9 | 0 0.00% | 0.01 | 600 | 0 | 0 |
11/12/2025 | 15.9 | 0 0.00% | 0.02 | 1,000 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)