Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
125.50 0.00 (0.00%)
(Ha Noi CPC1 Pharmaceutical Joint Stock Company)
KL: 0 CP
Cập nhật lúc 15:02:54 26/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
09:13:49 | 130 | +4.50 | 100 | M |
EPS năm 2024 13,365 | P/E 4QGN 8.87 | |
EPS 4 quý gần nhất 14,141 | KLGD 10 phiên 163 | |
EPS pha loãng 14,141 | ROE 4QGN 30.22 | |
ROA 4QGN 22.18 | Giá trị sổ sách 52,321 | |
P/B 2.4 | Beta 0.31 | |
EV/EBIT 8.74 | EV/EBITDA 7 | |
Vốn hóa (tỷ) 2,037 (+0) | Slg niêm yết 16,229,042 | |
Slg lưu hành 16,229,042 | Giá cao nhất 52T 141 | |
Slg TDCN 4,868,712 | Giá thấp nhất 52T 75.25 | |
Tỷ lệ free-float (%) 30 | Room NN N/A | |
Tỷ lệ % Room NN N/A | Room NN còn lại N/A |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 1,350 | 284 | 21.04% |
Lợi nhuận trước thuế | 260 | 63.8 | 24.53% |
Lợi nhuận sau thuế | 208 | 58.3 | 28.05% |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 284 | 324.9 | 295.9 | 259 | 233.6 | 281.9 | 235.6 | 162.7 |
Giá vốn hàng bán | 124.8 | 135.7 | 134 | 119.3 | 114.9 | 133.3 | 104.6 | 85.1 |
Lợi nhuận gộp | 159.2 | 189.3 | 161.9 | 139.7 | 118.7 | 148.6 | 131 | 77.7 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 56.1 | 58.2 | 54.7 | 53.9 | 50.8 | 52.7 | 55.6 | 48.5 |
Lợi nhuận tài chính | -1.3 | -2.1 | -2.1 | -2.1 | -2.6 | -3.2 | -1.5 | -1.7 |
Chi phí bán hàng | 84.2 | 120.1 | 70.3 | 75.7 | 63.9 | 90 | 55 | 57.3 |
Lợi nhuận khác | -0.5 | -1.5 | -0 | 0 | 0.1 | -0.1 | -0 | 0.5 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 63.8 | 50.6 | 80 | 55.5 | 44.3 | 41.5 | 69.1 | 13.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 58.3 | 48.6 | 73.6 | 48.9 | 39.2 | 36.8 | 62.3 | 11.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 20.5 | 15 | 24.9 | 18.8 | 16.8 | 13.1 | 26.4 | 9.9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
26/04/2024 | 125.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
25/04/2024 | 125.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
24/04/2024 | 121 | 1 +0.83% | 0.03 | 200 |
23/04/2024 | 120 | -1.2 -0.99% | 0.01 | 100 |
22/04/2024 | 120 | -3 -2.44% | 0.04 | 300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/24 | 400 | 6,600 | 100 | 1,320 |
24/04/24 | 2,900 | 6,800 | 322 | 756 |
23/04/24 | 700 | 1,600 | 88 | 200 |
22/04/24 | 600 | 5,000 | 120 | 500 |
19/04/24 | 200 | 7,300 | 100 | 913 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
26/04/24 | 125.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
25/04/24 | 125.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
24/04/24 | 121.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
23/04/24 | 120.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/04/24 | 120.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.