Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.15 +0.15 (+1.15%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp DTL | 2,200 | |
| KL MUA chủ động | 700 | M |
| KL BÁN chủ động | 1,500 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 50% | 0 0% | 0 0% | 1 50% | 700 31.82% | 0 0% | 0 0% | 700 31.82% |
1K-10K | 1 50% | 0 0% | 1 50% | 0 0% | 1,500 68.18% | 0 0% | 1,500 68.18% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
11:21:24 | B | 13.15 | +0.15 | 1,500 |
09:15:00 | - | 13.2 | +0.20 | 700 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2025 | 13.15 | 0.15 +1.15% | 0.03 | 2,200 | 0 | 0 |
16/12/2025 | 13 | 0.2 +1.56% | 0.05 | 4,100 | 0 | 0 |
15/12/2025 | 12.8 | 0 0.00% | 0.08 | 5,900 | 0 | 0 |
12/12/2025 | 12.8 | -0.3 -2.29% | 0.1 | 7,500 | 0 | 0 |
11/12/2025 | 13.1 | 0.2 +1.55% | 0.03 | 2,100 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)