Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
23.10 +0.60 (+2.67%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DTG | 400 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 100% | 2 66.67% | 0 0% | 1 33.33% | 400 100% | 300 75% | 0 0% | 100 25% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:27:58 | - | 23.1 | +0.60 | 100 |
09:27:49 | - | 22.9 | +0.40 | 100 |
09:27:42 | M | 22.8 | +0.30 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 23.1 | 0.6 +2.67% | 0.01 | 400 |
20/12/2024 | 22.5 | 0.5 +2.27% | 0.02 | 1,100 |
19/12/2024 | 22 | -0.1 -0.45% | 0.03 | 1,300 |
18/12/2024 | 22.1 | -0.4 -1.78% | 0.16 | 7,300 |
17/12/2024 | 22.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 5,600 | 7,000 | 187 | 368 |
19/12/24 | 4,500 | 6,600 | 281 | 508 |
18/12/24 | 16,400 | 16,700 | 513 | 696 |
17/12/24 | 4,000 | 13,200 | 400 | 825 |
16/12/24 | 28,100 | 31,600 | 721 | 854 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)