Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
18.60 +0.40 (+2.20%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp DTD | 135,200 | |
| KL MUA chủ động | 74,400 | M |
| KL BÁN chủ động | 60,800 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 71 65.14% | 41 37.61% | 29 26.61% | 1 0.92% | 21,500 15.91% | 11,200 8.29% | 10,200 7.55% | 100 0.07% |
1K-10K | 36 33.03% | 20 18.35% | 16 14.68% | 0 0% | 89,400 66.17% | 38,800 28.72% | 50,600 37.45% | 0 0% |
10K-50K | 2 1.83% | 1 0.92% | 0 0% | 1 0.92% | 24,200 17.91% | 13,700 10.14% | 0 0% | 10,500 7.77% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
| Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu | ||||
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
12/11/2025 | 18.6 | 0.4 +2.20% | 2.48 | 135,200 | 0 | 0 |
11/11/2025 | 18.2 | 0.1 +0.55% | 5.57 | 307,500 | 0.36 | 20,000 |
10/11/2025 | 18.1 | -0.5 -2.69% | 4.3 | 233,900 | 0 | 0 |
07/11/2025 | 18.6 | -0.4 -2.11% | 6.19 | 331,600 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 19 | 0.1 +0.53% | 1.63 | 86,100 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)