Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
51.00 +0.30 (+0.59%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DPG | 525,600 | |
KL MUA chủ động | 187,600 | M |
KL BÁN chủ động | 304,100 | B |
KL Khớp phiên ATO | 500 | |
KL Khớp phiên ATC | 33,400 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 342 76% | 116 25.78% | 225 50% | 1 0.22% | 87,800 16.78% | 31,900 6.1% | 55,400 10.59% | 500 0.1% |
1K-10K | 99 22% | 55 12.22% | 44 9.78% | 0 0% | 277,700 53.08% | 143,400 27.41% | 134,300 25.67% | 0 0% |
10K-50K | 9 2% | 1 0.22% | 7 1.56% | 1 0.22% | 157,700 30.14% | 10,000 1.91% | 114,300 21.85% | 33,400 6.38% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:20 | M | 50.6 | -0.10 | 100 |
14:25:02 | M | 50.6 | -0.10 | 300 |
14:25:29 | M | 50.6 | -0.10 | 10,000 |
14:25:27 | M | 50.6 | -0.10 | 5,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 51 | 0.3 +0.59% | 26.6 | 525,600 |
19/12/2024 | 50.7 | -0.8 -1.55% | 26.51 | 524,100 |
18/12/2024 | 51.5 | 0 0.00% | 6.25 | 121,600 |
17/12/2024 | 51.5 | 0.5 +0.98% | 15.17 | 295,400 |
16/12/2024 | 51 | 0.5 +0.99% | 12.98 | 255,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,210,500 | 926,600 | 1,277 | 1,034 |
19/12/24 | 1,069,900 | 998,500 | 809 | 1,422 |
18/12/24 | 364,900 | 478,400 | 960 | 1,061 |
17/12/24 | 797,500 | 771,800 | 1,414 | 1,056 |
16/12/24 | 637,400 | 484,200 | 1,017 | 877 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)