Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
DPG - Cập nhật Quý 3: Lợi nhuận suy giảm nhưng tiềm năng tăng trưởng - MIRAE
Nguồn: MIRAE
Ngày phát hành: 11/11/2024
52.00 +0.20 (+0.39%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | 52 | +0.20 | 45,700 | - |
14:29:49 | 51.9 | +0.10 | 400 | M |
14:23:25 | 51.8 | 0.00 | 500 | M |
14:23:20 | 51.8 | 0.00 | 1,000 | M |
14:27:20 | 51.8 | 0.00 | 100 | M |
14:27:55 | 51.8 | 0.00 | 1,000 | M |
14:28:05 | 51.8 | 0.00 | 1,000 | M |
14:28:53 | 51.9 | +0.10 | 100 | M |
14:28:11 | 52 | +0.20 | 200 | M |
14:28:11 | 51.9 | +0.10 | 800 | M |
14:27:48 | 51.8 | 0.00 | 1,000 | M |
14:27:38 | 51.8 | 0.00 | 1,200 | M |
14:26:35 | 51.7 | -0.10 | 100 | B |
14:29:28 | 52 | +0.20 | 19,800 | M |
14:29:28 | 51.9 | +0.10 | 200 | M |
14:26:17 | 51.8 | 0.00 | 100 | M |
14:29:19 | 51.9 | +0.10 | 400 | M |
14:12:34 | 51.8 | 0.00 | 400 | M |
14:22:55 | 51.7 | -0.10 | 5,000 | B |
14:24:50 | 51.7 | -0.10 | 2,000 | B |
EPS năm 2024 3,223 | P/E 4QGN 15.19 | |
EPS 4 quý gần nhất 3,424 | KLGD 10 phiên 492,520 | |
EPS pha loãng 3,424 | ROE 4QGN 11.75 | |
ROA 4QGN 3.36 | Giá trị sổ sách 29,658 | |
P/B 1.75 | Beta 0.99 | |
EV/EBIT 10.18 | EV/EBITDA 7.89 | |
Vốn hóa (tỷ) 3,276 (+0) | Slg niêm yết 62,999,554 | |
Slg lưu hành 62,999,554 | Giá cao nhất 52T 62 | |
Slg TDCN 34,649,754 | Giá thấp nhất 52T 37.2 | |
Tỷ lệ free-float (%) 55 | Room NN 30,869,781 | |
Tỷ lệ % Room NN 6.56 | Room NN còn lại 26,734,281 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 744.7 | 960.3 | 425.8 | 1,423.5 | 867.4 | 768.6 | 390.7 | 1,094.5 |
Giá vốn hàng bán | 657.9 | 830.6 | 302.1 | 1,188.3 | 771.7 | 647.5 | 240.3 | 833.3 |
Lợi nhuận gộp | 86.8 | 129.6 | 123.7 | 235.2 | 95.7 | 121.1 | 150.4 | 261.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 11.7 | 13.5 | 29.1 | 16.5 | 11 | 15.8 | 38.5 | 23.9 |
Lợi nhuận tài chính | -25.6 | -23.9 | -22.5 | -61 | -40.9 | -39.7 | -42.3 | -34.3 |
Chi phí bán hàng | 0.3 | 0.8 | 0.3 | 3.8 | 3.5 | 6.3 | 3.2 | 27.1 |
Lợi nhuận khác | -5.5 | -0.3 | 1.8 | -0.1 | -0 | -0 | -0.5 | -1.4 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 30.6 | 82.4 | 82.4 | 140.4 | 40 | 57.5 | 86 | 169.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 22.2 | 72.3 | 77.8 | 120.9 | 30.7 | 54.2 | 82.9 | 154 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 3 | 7.5 | 18.3 | 8.5 | 3.5 | 7.1 | 21.2 | 14.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.