Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
20.10 -0.70 (-3.37%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DNP | 5,000 | |
KL MUA chủ động | 5,000 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 50% | 0 0% | 1 50% | 0 0% | 500 10% | 0 0% | 500 10% | 0 0% |
1K-10K | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 0 0% | 4,500 90% | 4,500 90% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:09:52 | M | 20.1 | -0.70 | 4,500 |
11:09:35 | M | 20.1 | -0.70 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 20.1 | -0.7 -3.37% | 0.1 | 5,000 |
20/12/2024 | 20.8 | 0 0.00% | 0.23 | 11,400 |
19/12/2024 | 20.8 | 0 0.00% | 0.58 | 28,800 |
18/12/2024 | 20.8 | 0 0.00% | 0.04 | 2,000 |
17/12/2024 | 20.8 | 0 0.00% | 0.28 | 13,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 23,300 | 34,800 | 896 | 1,582 |
19/12/24 | 44,100 | 46,000 | 1,297 | 1,586 |
18/12/24 | 13,200 | 25,500 | 733 | 1,417 |
17/12/24 | 23,400 | 29,400 | 1,114 | 1,633 |
16/12/24 | 22,200 | 40,300 | 888 | 1,300 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)