menu
24hmoney
Tín hiệu
DNA (UPCOM)

Công ty Cổ phần Điện nước An Giang

(An Giang Power and Water Supply Joint Stock Company)
24.10 0.00 (0.00%)

Cập nhật lúc 15:02:36 17/05

KL: 0 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21

Doanh thu

630.5

24%

562.4

14.7%

611.7

15.2%

649.9

17.5%

508.4

6%

490.2

10.6%

530.9

15%

553.1

-4.3%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

630.5

24%

562.4

14.7%

611.7

15.2%

649.9

17.5%

508.4

6%

490.2

10.6%

530.9

15%

553.1

-4.3%

Giá vốn hàng bán

488.9

-21.7%

509.3

-26.7%

488.1

-14%

508

-12.8%

401.7

-0.8%

402.1

-6.3%

428.1

-10.4%

450.5

0.6%

Lợi nhuận gộp

141.5

32.6%

53

-39.8%

123.6

20.2%

141.9

38.4%

106.8

31.2%

88.1

35.6%

102.8

39%

102.6

-18%

Thu nhập tài chính

0.6

70.4%

0.8

-43.4%

0.9

34%

0.1

-147.8%

0.4

3.9%

1.5

-36.4%

0.7

-29.7%

0.3

-72.5%

Chi phí tài chính

6

14.2%

5.1

12.6%

6.1

3.6%

5.8

7%

7

-5%

5.9

5.8%

6.3

23.8%

6.3

-85.7%

Chi phí tiền lãi

6

14.2%

5.1

12.6%

6.1

3.6%

5.8

7%

7

-5%

5.9

5.8%

6.3

23.8%

6.3

-85.7%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

39.6

-6.2%

38.5

-1.4%

37.9

-3%

37.9

-3.4%

37.3

-4.2%

37.9

-7.5%

36.8

-3.4%

36.7

-1.8%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

16.9

34.2%

22

-27.6%

17.3

5.7%

42.1

-136.1%

25.6

-61%

17.2

22.4%

18.4

-8.9%

17.8

-1.4%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

79.6

114.3%

-11.7

-141%

63.3

50.4%

56

32.9%

37.2

59.3%

28.5

704.2%

42.1

195.4%

42.1

-39.1%

Thu nhập khác

1.3

119.2%

19.9

53.4%

2.2

30.9%

3.7

60.4%

0.6

-73%

13

-38.7%

1.7

-76.4%

2.3

37.5%

Chi phí khác

-0.2

-176.4%

-12.4

-25.3%

-0.6

10.4%

-0.6

35.7%

0.2

123.2%

-9.9

-2.3%

-0.7

-240.4%

-1

-1,557%

Thu nhập khác, ròng

1.1

36.2%

7.5

143.2%

1.6

58.1%

3.1

128.4%

0.8

-31.1%

3.1

-73.1%

1

-85.4%

1.4

-16.6%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

80.8

112.6%

-4.2

-113.2%

64.9

50.6%

59.1

35.9%

38

54.9%

31.6

110.1%

43.1

104%

43.5

-38.6%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

16.2

-112.5%

2

67.5%

13

-50.5%

11.1

-38%

7.6

-54.6%

6.1

-43.7%

8.6

-104.1%

8.1

32.4%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

3.6

1,591%

N/A

N/A

0.7

-4.8%

N/A

N/A

0.2

-120.1%

N/A

N/A

0.7

69.9%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

16.2

-112.5%

1.7

126.3%

13

-50.5%

11.8

-35.5%

7.6

-54.6%

6.3

-109.6%

8.6

-104.1%

8.7

38.3%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

64.6

112.6%

-2.5

-109.9%

51.9

50.6%

47.3

36%

30.4

55%

25.3

110.2%

34.5

103.9%

34.7

-38.6%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

64.6

112.6%

-2.5

-109.9%

51.9

50.6%

47.3

36%

30.4

55%

25.3

110.2%

34.5

103.9%

34.7

-38.6%

EPS Quý

1,145

112.4%

-30

-106.7%

770

45.3%

613

33.5%

539

54.9%

449

327.6%

530

68.3%

459

-34.4%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại