24HMoney
Tín hiệu
menu
DNA (UPCOM)

Công ty Cổ phần Điện nước An Giang

23.80 0.00 (0.00%)

KL: 0 CP Cập nhật lúc 15:04:25 08/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

637.1

4.2%

755.3

16.2%

630.5

24%

562.4

14.7%

611.7

15.2%

649.9

17.5%

508.4

6%

490.2

10.6%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

637.1

4.2%

755.3

16.2%

630.5

24%

562.4

14.7%

611.7

15.2%

649.9

17.5%

508.4

6%

490.2

10.6%

Giá vốn hàng bán

524.7

-7.5%

614.5

-21%

488.9

-21.7%

509.3

-26.7%

488.1

-14%

508

-12.8%

401.7

-0.8%

402.1

-6.3%

Lợi nhuận gộp

112.4

-9.1%

140.8

-0.8%

141.5

32.6%

53

-39.8%

123.6

20.2%

141.9

38.4%

106.8

31.2%

88.1

35.6%

Thu nhập tài chính

0.4

-61.8%

0.8

648.1%

0.6

70.4%

0.8

-43.4%

0.9

34%

0.1

-147.8%

0.4

3.9%

1.5

-36.4%

Chi phí tài chính

4.9

19.6%

4.6

20.6%

6

14.2%

5.1

12.6%

6.1

3.6%

5.8

7%

7

-5%

5.9

5.8%

Chi phí tiền lãi

4.9

19.6%

4.6

20.6%

6

14.2%

5.1

12.6%

6.1

3.6%

5.8

7%

7

-5%

5.9

5.8%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

40

-5.6%

60.7

-60.2%

39.6

-6.2%

38.5

-1.4%

37.9

-3%

37.9

-3.4%

37.3

-4.2%

37.9

-7.5%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

32.6

-88.4%

32.7

22.3%

16.9

34.2%

22

-27.6%

17.3

5.7%

42.1

-136.1%

25.6

-61%

17.2

22.4%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

35.2

-44.4%

43.6

-22.1%

79.6

114.3%

-11.7

-141%

63.3

50.4%

56

32.9%

37.2

59.3%

28.5

704.2%

Thu nhập khác

5.9

169.6%

2.3

-38.2%

1.3

119.2%

19.9

53.4%

2.2

30.9%

3.7

60.4%

0.6

-73%

13

-38.7%

Chi phí khác

-4.1

-585%

-0.2

62.1%

-0.2

-176.4%

-12.4

-25.3%

-0.6

10.4%

-0.6

35.7%

0.2

123.2%

-9.9

-2.3%

Thu nhập khác, ròng

1.8

14.4%

2.1

-33.4%

1.1

36.2%

7.5

143.2%

1.6

58.1%

3.1

128.4%

0.8

-31.1%

3.1

-73.1%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

37

-42.9%

45.7

-22.6%

80.8

112.6%

-4.2

-113.2%

64.9

50.6%

59.1

35.9%

38

54.9%

31.6

110.1%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

7.5

42.5%

7.6

32%

16.2

-112.5%

2

67.5%

13

-50.5%

11.1

-38%

7.6

-54.6%

6.1

-43.7%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

1.6

-122.6%

N/A

N/A

3.6

1,591%

N/A

N/A

0.7

-4.8%

N/A

N/A

0.2

-120.1%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

7.5

42.5%

9.2

22.8%

16.2

-112.5%

1.7

126.3%

13

-50.5%

11.8

-35.5%

7.6

-54.6%

6.3

-109.6%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

29.6

-43%

36.6

-22.6%

64.6

112.6%

-2.5

-109.9%

51.9

50.6%

47.3

36%

30.4

55%

25.3

110.2%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

29.6

-43%

36.6

-22.6%

64.6

112.6%

-2.5

-109.9%

51.9

50.6%

47.3

36%

30.4

55%

25.3

110.2%

EPS Quý

439

-43%

392

-36%

1,145

112.4%

-30

-106.7%

770

45.3%

613

33.5%

539

54.9%

449

327.6%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả