Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.10 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 61 | 61 | 100 | 7 | 7 | 100.05 | 5.6 | 5.56 | 99.26 |
2022 | Cả năm | 52 | 56.14 | 107.96 | 2.81 | 6.95 | 247.05 | 2.25 | 5.55 | 246.49 |
2021 | Cả năm | 48 | 42.18 | 87.87 | 1.7 | 0.63 | 36.91 | 1.36 | 0.53 | 39.2 |
2020 | Cả năm | 68 | 68.94 | 101.38 | 2.1 | 3.61 | 171.68 | 1.68 | 3.09 | 183.69 |