Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 696 | 517.53 | 74.36 | 5.51 | 6.44 | 116.83 | 4.41 | 5.08 | 115.17 |
2022 | Cả năm | 665.97 | 658.55 | 98.89 | 5 | 4.95 | 99 | 4 | 3.53 | 88.22 |
2021 | Cả năm | 655.09 | 394.71 | 60.25 | 3.6 | 0.51 | 14.21 | 2.88 | 0.41 | 14.21 |
2020 | Cả năm | 350 | 418.07 | 119.45 | 1.6 | 1.61 | 100.37 | 1.28 | 1.28 | 100.37 |
2019 | 2 | 300 | 0 | 0 | 1.65 | 0 | 0 | 1.32 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 789.19 | 263.06 | 3.41 | 206.72 | 2.73 | 206.72 |