Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.05 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DAH | 36,600 | |
KL MUA chủ động | 7,400 | M |
KL BÁN chủ động | 28,200 | B |
KL Khớp phiên ATC | 1,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 7 50% | 4 28.57% | 3 21.43% | 0 0% | 1,700 4.64% | 1,100 3.01% | 600 1.64% | 0 0% |
1K-10K | 5 35.71% | 3 21.43% | 0 0% | 2 14.29% | 11,600 31.69% | 6,300 17.21% | 0 0% | 5,300 14.48% |
10K-50K | 2 14.29% | 0 0% | 2 14.29% | 0 0% | 23,300 63.66% | 0 0% | 23,300 63.66% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:28 | M | 3.05 | 0.00 | 2,500 |
14:45:02 | - | 3.05 | 0.00 | 1,000 |
14:22:01 | B | 3.05 | 0.00 | 100 |
14:28:40 | M | 3.05 | 0.00 | 1,500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 3.05 | 0 0.00% | 0.11 | 36,600 |
19/12/2024 | 3.05 | 0 0.00% | 0.15 | 50,200 |
18/12/2024 | 3.05 | 0.02 +0.66% | 0.13 | 42,300 |
17/12/2024 | 3.03 | -0.04 -1.30% | 0.36 | 118,600 |
16/12/2024 | 3.07 | 0 0.00% | 0.2 | 66,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 61,100 | 60,600 | 940 | 1,782 |
19/12/24 | 90,300 | 205,900 | 961 | 2,574 |
18/12/24 | 101,900 | 421,300 | 1,009 | 5,266 |
17/12/24 | 181,900 | 306,600 | 1,116 | 4,380 |
16/12/24 | 169,700 | 269,100 | 1,907 | 3,450 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)