Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
21.00 -0.50 (-2.33%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DAD | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:11:13 | - | 21 | -0.50 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 21 | -0.5 -2.33% | 0 | 100 |
20/12/2024 | 21.5 | 0.2 +0.94% | 0.09 | 4,300 |
19/12/2024 | 21.3 | 1.3 +6.50% | 0 | 100 |
18/12/2024 | 20 | -0.3 -1.48% | 0 | 100 |
17/12/2024 | 20.3 | -2.2 -9.78% | 0.02 | 1,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 2,600 | 7,400 | 520 | 673 |
20/12/24 | 7,200 | 5,900 | 1,200 | 590 |
19/12/24 | 2,400 | 6,800 | 218 | 756 |
18/12/24 | 2,100 | 11,900 | 233 | 1,322 |
17/12/24 | 1,000 | 15,700 | 500 | 1,047 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)