Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu D2D - FPTS
Nguồn: FPTS
Ngày phát hành: 19/10/2023
42.20 +0.10 (+0.24%)
(Industrial Urban Development Joint Stock Company No. 2)
KL: 47,300 CP
Cập nhật lúc 14:45:04 17/09
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:19:59 | 42 | -0.10 | 600 | M |
14:10:13 | 42 | -0.10 | 200 | M |
14:28:04 | 42.05 | -0.05 | 1,000 | M |
14:28:55 | 42.05 | -0.05 | 500 | M |
14:14:01 | 42 | -0.10 | 1,700 | M |
14:15:12 | 42 | -0.10 | 500 | B |
14:16:31 | 42 | -0.10 | 800 | B |
14:24:06 | 42.05 | -0.05 | 1,000 | M |
14:15:49 | 42 | -0.10 | 1,000 | B |
14:15:48 | 42 | -0.10 | 200 | M |
14:23:55 | 42.05 | -0.05 | 500 | M |
14:15:31 | 42 | -0.10 | 800 | B |
14:06:03 | 41.9 | -0.20 | 500 | B |
13:58:55 | 41.9 | -0.20 | 2,000 | B |
13:57:37 | 41.95 | -0.15 | 500 | B |
13:11:59 | 41.95 | -0.15 | 100 | B |
11:27:17 | 42 | -0.10 | 200 | M |
11:23:25 | 41.95 | -0.15 | 100 | M |
11:23:14 | 41.95 | -0.15 | 100 | M |
13:36:28 | 42 | -0.10 | 1,000 | M |
EPS năm 2024 851 | P/E 4QGN 96.54 | |
EPS 4 quý gần nhất 437 | KLGD 10 phiên 53,410 | |
EPS pha loãng 437 | ROE 4QGN 1.42 | |
ROA 4QGN 0.85 | Giá trị sổ sách 30,782 | |
P/B 1.37 | Beta 0.29 | |
EV/EBIT 80.99 | EV/EBITDA 29.09 | |
Vốn hóa (tỷ) 1,277 (+0) | Slg niêm yết 30,304,758 | |
Slg lưu hành 30,259,742 | Giá cao nhất 52T 48.95 | |
Slg TDCN 13,616,883 | Giá thấp nhất 52T 24.1 | |
Tỷ lệ free-float (%) 45 | Room NN 15,152,379 | |
Tỷ lệ % Room NN 0.6 | Room NN còn lại 14,971,278 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 27.5 | 25.8 | 118.6 | 32.8 | 17.2 | 26.3 | 93.9 | 16.2 |
Giá vốn hàng bán | 26.2 | 17.7 | 80.6 | 35 | 16 | 17.9 | 61.6 | 17.7 |
Lợi nhuận gộp | 1.3 | 8 | 38 | -2.2 | 1.1 | 8.4 | 32.3 | -1.4 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 10.3 | 31.2 | 32.1 | -6.8 | 6.7 | 32 | 34.4 | -8.8 |
Lợi nhuận tài chính | 0.5 | 1 | 1.2 | 3.5 | 5.4 | 4.7 | 4 | 4.5 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | -0 | -0.1 | 0 | -0 | 0.8 | 0.1 | 0.3 | 0.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -6.4 | 1.3 | 27.5 | -4.7 | 1.2 | 7.6 | 24.6 | -4.6 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | -6.2 | 1 | 23.5 | -5.1 | 1 | 6 | 19.7 | -3.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | -23.3 | 3.8 | 19.8 | -15.5 | 5.7 | 23 | 21 | -22.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.