Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.10 -0.10 (-0.98%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp D11 | 4,700 | |
KL MUA chủ động | 1,000 | M |
KL BÁN chủ động | 3,700 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 5 83.33% | 1 16.67% | 4 66.67% | 0 0% | 2,100 44.68% | 700 14.89% | 1,400 29.79% | 0 0% |
1K-10K | 1 16.67% | 0 0% | 1 16.67% | 0 0% | 2,600 55.32% | 0 0% | 2,600 55.32% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:36:59 | B | 10.1 | -0.10 | 2,600 |
09:57:04 | M | 10.2 | 0.00 | 300 |
09:37:46 | M | 10.2 | 0.00 | 700 |
09:32:52 | B | 10.2 | 0.00 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 10.1 | -0.1 -0.98% | 0.05 | 4,700 |
20/12/2024 | 10.2 | 0 0.00% | 0.06 | 6,100 |
19/12/2024 | 10.2 | 0 0.00% | 0.05 | 5,200 |
18/12/2024 | 10.2 | 0 0.00% | 0.19 | 18,000 |
17/12/2024 | 10.2 | 0 0.00% | 0.05 | 5,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 28,600 | 25,900 | 2,200 | 2,158 |
19/12/24 | 26,200 | 35,300 | 1,747 | 2,521 |
18/12/24 | 42,900 | 57,600 | 1,430 | 1,920 |
17/12/24 | 23,100 | 24,400 | 1,540 | 1,627 |
16/12/24 | 17,500 | 33,600 | 1,250 | 1,976 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)