Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
26.55 +0.80 (+3.11%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CVT | 1,200 | |
KL MUA chủ động | 1,000 | M |
KL BÁN chủ động | 200 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 100% | 2 66.67% | 1 33.33% | 0 0% | 1,200 100% | 1,000 83.33% | 200 16.67% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:24:36 | M | 26.55 | +0.80 | 900 |
10:42:21 | B | 26.6 | +0.85 | 100 |
10:42:21 | B | 26.65 | +0.90 | 100 |
09:28:31 | M | 26.75 | +1.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 26.55 | 0.8 +3.11% | 0.03 | 1,200 |
20/12/2024 | 25.75 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/12/2024 | 25.75 | -0.2 -0.77% | 0.14 | 5,400 |
18/12/2024 | 25.95 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 25.95 | 1.15 +4.64% | 0.01 | 400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 1,600 | 3,300 | 267 | 194 |
20/12/24 | 200 | 11,600 | 67 | 967 |
19/12/24 | 6,600 | 33,700 | 825 | 1,465 |
18/12/24 | 0 | 9,600 | 0 | 738 |
17/12/24 | 1,500 | 19,900 | 125 | 1,106 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)