Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


27.50 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CVT | 3,200 | |
KL MUA chủ động | 3,200 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 2 100% | 2 100% | 0 0% | 0 0% | 3,200 100% | 3,200 100% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:43:50 | M | 27.95 | +0.45 | 1,700 |
10:43:50 | M | 27.9 | +0.40 | 200 |
09:59:50 | M | 27.95 | +0.45 | 600 |
09:59:50 | M | 27.8 | +0.30 | 200 |
09:59:50 | M | 27.5 | 0.00 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
01/04/2025 | 27.5 | 0 0.00% | 0.09 | 3,200 |
31/03/2025 | 27.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
28/03/2025 | 27.5 | 0 0.00% | 0.1 | 3,900 |
27/03/2025 | 27.5 | 0 0.00% | 0.1 | 3,700 |
26/03/2025 | 27.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
31/03/25 | 200 | 1,000 | 200 | 200 |
28/03/25 | 4,400 | 9,300 | 880 | 465 |
27/03/25 | 4,100 | 7,700 | 2,050 | 963 |
26/03/25 | 400 | 500 | 200 | 125 |
25/03/25 | 1,100 | 1,200 | 550 | 200 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)