Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
31.10 +0.10 (+0.32%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CTW | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:12:23 | - | 31.1 | +0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 31.1 | 0.1 +0.32% | 0 | 100 |
19/12/2024 | 31 | 0 0.00% | 0.02 | 800 |
18/12/2024 | 31 | -1 -3.13% | 0.07 | 2,100 |
17/12/2024 | 32 | 0 0.00% | 0 | 0 |
16/12/2024 | 32 | 0 0.00% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,500 | 1,400 | 188 | 280 |
19/12/24 | 2,200 | 2,200 | 220 | 200 |
18/12/24 | 5,500 | 3,900 | 344 | 780 |
17/12/24 | 800 | 2,200 | 133 | 367 |
16/12/24 | 1,500 | 1,800 | 250 | 360 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)