Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
CTF: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 42,650 đồng/cổ phiếu
Nguồn: VietinbankSC
Ngày phát hành: 07/07/2023
22.85 +0.05 (+0.22%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:25:39 | 22.8 | 0.00 | 200 | M |
14:23:44 | 22.9 | +0.10 | 900 | M |
14:23:44 | 22.85 | +0.05 | 1,000 | M |
14:23:44 | 22.8 | 0.00 | 4,100 | M |
14:23:38 | 22.8 | 0.00 | 100 | M |
14:23:36 | 22.8 | 0.00 | 500 | M |
14:45:01 | 22.85 | +0.05 | 208,800 | - |
14:22:59 | 22.8 | 0.00 | 1,200 | M |
14:22:59 | 22.7 | -0.10 | 100 | M |
14:22:59 | 22.5 | -0.30 | 2,500 | M |
14:22:59 | 22.45 | -0.35 | 1,200 | M |
14:23:22 | 22.85 | +0.05 | 2,300 | M |
14:23:22 | 22.8 | 0.00 | 1,500 | M |
14:23:22 | 22.75 | -0.05 | 1,200 | M |
14:12:10 | 21.25 | -1.55 | 1,600 | M |
14:12:09 | 21.25 | -1.55 | 2,800 | M |
14:11:20 | 21.25 | -1.55 | 1,000 | M |
14:12:07 | 21.25 | -1.55 | 5,000 | M |
14:12:05 | 21.25 | -1.55 | 3,000 | M |
14:12:04 | 21.25 | -1.55 | 3,300 | M |
EPS năm 2024 469 | P/E 4QGN 107.5 | |
EPS 4 quý gần nhất 213 | KLGD 10 phiên 413,960 | |
EPS pha loãng 213 | ROE 4QGN 1.91 | |
ROA 4QGN 0.52 | Giá trị sổ sách 11,193 | |
P/B 2.04 | Beta 0.34 | |
EV/EBIT -469.79 | EV/EBITDA 513.75 | |
Vốn hóa (tỷ) 2,043 (+0) | Slg niêm yết 89,396,463 | |
Slg lưu hành 89,396,463 | Giá cao nhất 52T 34.4 | |
Slg TDCN 53,637,877 | Giá thấp nhất 52T 22.8 | |
Tỷ lệ free-float (%) 60 | Room NN 43,804,266 | |
Tỷ lệ % Room NN 3.36 | Room NN còn lại 40,799,407 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 2,076.9 | 1,818.7 | 1,504.9 | 2,194.4 | 1,692.7 | 1,586.2 | 1,626.9 | 2,246.7 |
Giá vốn hàng bán | 1,951.7 | 1,720.1 | 1,433.9 | 2,051.5 | 1,612.2 | 1,497.2 | 1,527.6 | 2,043.8 |
Lợi nhuận gộp | 125.2 | 98.6 | 71 | 142.9 | 80.5 | 89 | 99.3 | 203 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 6 | 5.3 | 4.7 | 6.5 | 4.8 | 5.6 | 6.1 | 9 |
Lợi nhuận tài chính | -7.4 | 1.2 | 49.5 | 3.6 | 31.1 | -5.8 | -2.2 | -8.1 |
Chi phí bán hàng | 82.3 | 71.9 | 85.6 | 112.6 | 66 | 62.6 | 63.6 | 95.7 |
Lợi nhuận khác | 2.5 | 9.8 | 6.1 | 7.1 | 11.1 | 8.9 | 7 | -0.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 3.6 | 1.5 | 7.8 | 8.3 | 26.5 | 6.1 | 13.7 | 52.5 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 2.5 | 2.5 | 6.8 | 6.9 | 25.1 | 3.7 | 11.2 | 39.2 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 0.1 | 0.1 | 0.5 | 0.3 | 1.5 | 0.2 | 0.7 | 1.7 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.