Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


0.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 66 45.52% | 37 25.52% | 29 20% | 0 0% | 21,700 3.8% | 11,300 1.98% | 10,400 1.82% | 0 0% |
1K-10K | 67 46.21% | 23 15.86% | 43 29.66% | 1 0.69% | 204,300 35.77% | 76,500 13.4% | 125,800 22.03% | 2,000 0.35% |
10K-50K | 10 6.9% | 6 4.14% | 3 2.07% | 1 0.69% | 189,400 33.16% | 121,100 21.2% | 45,000 7.88% | 23,300 4.08% |
50K-200K | 2 1.38% | 1 0.69% | 1 0.69% | 0 0% | 155,700 27.26% | 75,700 13.26% | 80,000 14.01% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
21/03/25 | 1,305,500 | 1,333,800 | 3,500 | 3,230 |
20/03/25 | 888,800 | 1,322,700 | 2,554 | 3,594 |
19/03/25 | 1,021,200 | 1,110,400 | 2,702 | 3,503 |
18/03/25 | 734,900 | 1,492,600 | 1,934 | 3,496 |
17/03/25 | 1,605,800 | 1,210,400 | 3,709 | 2,917 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)