Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
CSM - Báo cáo kết quả kinh doanh quý 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 25/11/2023
15.15 -0.30 (-1.94%)
(The Sounthern Rubber Industry Joint Stock Company)
KL: 10,400 CP
Cập nhật lúc 11:26:48 03/07
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
11:04:42 | 15.15 | -0.30 | 100 | B |
10:55:01 | 15.1 | -0.35 | 100 | B |
10:35:10 | 15.05 | -0.40 | 500 | B |
10:35:10 | 15.1 | -0.35 | 100 | B |
10:20:03 | 15.45 | 0.00 | 100 | M |
10:18:30 | 15.1 | -0.35 | 5,000 | B |
10:18:30 | 15.15 | -0.30 | 2,100 | B |
10:18:30 | 15.25 | -0.20 | 1,800 | B |
09:34:39 | 15.45 | 0.00 | 500 | M |
09:34:39 | 15.4 | -0.05 | 100 | M |
EPS năm 2024 583 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 719 | KLGD 10 phiên 42,670 | |
EPS pha loãng 719 | ROE 4QGN 5.67 | |
ROA 4QGN 1.92 | Giá trị sổ sách | |
P/B | Beta -0.43 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 1,570 (-31) | Slg niêm yết 103,626,467 | |
Slg lưu hành 103,625,262 | Giá cao nhất 52T 18.7 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 11.7 | |
Tỷ lệ free-float (%) 45 | Room NN 51,813,233 | |
Tỷ lệ % Room NN 0.69 | Room NN còn lại 51,101,074 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,147.2 | 1,278.7 | 1,352.7 | 1,368.4 | 1,235.1 | 1,203.7 | 1,485.9 | 1,401.8 |
Giá vốn hàng bán | 999.6 | 1,095.1 | 1,184.4 | 1,244.6 | 1,153.5 | 1,065.8 | 1,314 | 1,242.9 |
Lợi nhuận gộp | 147.5 | 183.6 | 168.3 | 123.8 | 81.6 | 137.9 | 171.9 | 158.9 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 12.9 | 14.4 | 12.4 | 9 | 6.6 | 11.5 | 11.6 | 11.3 |
Lợi nhuận tài chính | -29.2 | -22.3 | -23.9 | -34.4 | -27.7 | -27.6 | -48 | -37.5 |
Chi phí bán hàng | 46.6 | 71.3 | 56.9 | 43 | 28.9 | 33.3 | 41.8 | 50.1 |
Lợi nhuận khác | 9 | 2.8 | 2.3 | 1.6 | 1.1 | -6.5 | -0.9 | 1.3 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 23.6 | 26.6 | 23.4 | 16.7 | 5.5 | 37.7 | 30.2 | 24.4 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 19.7 | 23.5 | 19 | 12.3 | 7.1 | 29.3 | 22.8 | 19 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 1.7 | 1.8 | 1.4 | 0.9 | 0.6 | 2.4 | 1.5 | 1.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.