Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.31 -0.07 (-0.95%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CRE | 145,400 | |
KL MUA chủ động | 26,200 | M |
KL BÁN chủ động | 103,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 3,900 | |
KL Khớp phiên ATC | 12,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 38 51.35% | 21 28.38% | 17 22.97% | 0 0% | 15,100 10.63% | 7,600 5.35% | 7,500 5.28% | 0 0% |
1K-10K | 33 44.59% | 7 9.46% | 25 33.78% | 1 1.35% | 78,400 55.21% | 15,200 10.7% | 59,300 41.76% | 3,900 2.75% |
10K-50K | 3 4.05% | 0 0% | 2 2.7% | 1 1.35% | 48,500 34.15% | 0 0% | 36,200 25.49% | 12,300 8.66% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:43 | M | 7.31 | -0.07 | 900 |
14:29:29 | M | 7.31 | -0.07 | 8,000 |
14:29:28 | B | 7.3 | -0.08 | 3,000 |
14:45:01 | - | 7.31 | -0.07 | 12,300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 7.31 | -0.07 -0.95% | 0.97 | 145,400 |
19/12/2024 | 7.38 | -0.09 -1.20% | 1.78 | 242,200 |
18/12/2024 | 7.47 | 0.23 +3.18% | 4.19 | 563,600 |
17/12/2024 | 7.24 | 0.02 +0.28% | 0.82 | 113,100 |
16/12/2024 | 7.22 | -0.13 -1.77% | 1 | 137,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 369,300 | 316,300 | 1,343 | 1,807 |
19/12/24 | 500,900 | 436,900 | 1,821 | 2,312 |
18/12/24 | 1,222,700 | 857,700 | 2,723 | 2,062 |
17/12/24 | 255,300 | 201,500 | 1,145 | 1,471 |
16/12/24 | 326,500 | 345,000 | 1,600 | 2,018 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)