Tìm mã CK, công ty, tin tức
0.30 0.00 (0.00%)
# | Q4/16 | % Q4/15 | Q3/16 |
---|---|---|---|
Doanh thu | 74.8 | N/A | 17.2 |
Các khoản giảm trừ | 0 | N/A | N/A |
Doanh thu thuần | 74.8 | N/A | 17.2 |
Giá vốn hàng bán | 51 | N/A | 11.5 |
Lợi nhuận gộp | 23.8 | N/A | 5.8 |
Thu nhập tài chính | 1 | N/A | 0.4 |
Chi phí tài chính | N/A | N/A | N/A |
Chi phí tiền lãi | N/A | N/A | N/A |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | 1.1 | N/A | 0.4 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 13.1 | N/A | 3 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 10.6 | N/A | 2.8 |
Thu nhập khác | 0.7 | N/A | 0.2 |
Chi phí khác | -0.8 | N/A | -0.3 |
Thu nhập khác, ròng | -0.2 | N/A | -0.1 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 10.4 | N/A | 2.7 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 2 | N/A | 0.6 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | 0.3 | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 2.2 | N/A | 0.6 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 8.2 | N/A | 2.1 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 8.2 | N/A | 2.1 |
EPS Quý | N/A | N/A | N/A |