Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Nhận OTP
26.10 -1.90 (-6.79%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp COM | 1,100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,100 |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
08/04/2025 | 26.1 | -1.9 -6.79% | 0.03 | 1,100 |
04/04/2025 | 28 | -2 -6.67% | 0 | 100 |
03/04/2025 | 30 | 0 0.00% | 0 | 0 |
02/04/2025 | 30 | 0 0.00% | 0 | 0 |
01/04/2025 | 30 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
08/04/25 | 1,100 | 1,700 | 92 | 131 |
04/04/25 | 800 | 1,400 | 67 | 117 |
03/04/25 | 800 | 500 | 80 | 50 |
02/04/25 | 1,000 | 300 | 143 | 38 |
01/04/25 | 800 | 900 | 133 | 150 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)