Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


29.25 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CNG | 60,300 | |
KL MUA chủ động | 8,600 | M |
KL BÁN chủ động | 51,700 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 40 68.97% | 18 31.03% | 22 37.93% | 0 0% | 11,600 19.83% | 3,800 6.5% | 7,800 13.33% | 0 0% |
1K-10K | 18 31.03% | 2 3.45% | 15 25.86% | 1 1.72% | 46,900 80.17% | 4,000 6.84% | 39,400 67.35% | 3,500 5.98% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:24:27 | M | 29.25 | 0.00 | 100 |
14:17:38 | B | 28.9 | -0.35 | 1,200 |
14:17:38 | B | 28.95 | -0.30 | 2,800 |
14:16:42 | M | 29 | -0.25 | 100 |
14:16:41 | M | 29 | -0.25 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
18/06/2025 | 29.25 | 0 0.00% | 1.76 | 60,300 |
17/06/2025 | 29.25 | 0 0.00% | 3.38 | 115,900 |
16/06/2025 | 29.25 | 0.45 +1.56% | 7.16 | 241,400 |
13/06/2025 | 28.8 | 0.45 +1.59% | 5.87 | 203,400 |
12/06/2025 | 28.35 | 0.35 +1.25% | 0.82 | 29,100 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)