Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
30.15 -0.15 (-0.50%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CNG | 91,500 | |
KL MUA chủ động | 20,400 | M |
KL BÁN chủ động | 64,900 | B |
KL Khớp phiên ATO | 100 | |
KL Khớp phiên ATC | 6,100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 43 58.9% | 24 32.88% | 18 24.66% | 1 1.37% | 12,600 13.77% | 6,300 6.89% | 6,200 6.78% | 100 0.11% |
1K-10K | 30 41.1% | 7 9.59% | 22 30.14% | 1 1.37% | 78,900 86.23% | 14,100 15.41% | 58,700 64.15% | 6,100 6.67% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:29 | M | 30.2 | -0.10 | 300 |
14:22:12 | B | 30.2 | -0.10 | 3,000 |
14:19:57 | B | 30.2 | -0.10 | 4,000 |
14:19:56 | B | 30.2 | -0.10 | 4,100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 30.15 | -0.15 -0.50% | 2.58 | 91,500 |
19/12/2024 | 30.3 | -0.35 -1.14% | 7.51 | 249,500 |
18/12/2024 | 30.65 | 0.05 +0.16% | 4.03 | 131,700 |
17/12/2024 | 30.6 | -0.05 -0.16% | 3.31 | 108,600 |
16/12/2024 | 30.65 | 0.1 +0.33% | 1.79 | 58,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 303,700 | 216,400 | 999 | 1,443 |
19/12/24 | 474,400 | 507,600 | 893 | 2,417 |
18/12/24 | 261,900 | 322,200 | 988 | 1,941 |
17/12/24 | 206,400 | 251,600 | 767 | 1,823 |
16/12/24 | 157,600 | 282,100 | 697 | 1,741 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)