Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.20 -0.30 (-1.82%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CMT | 47,600 | |
KL MUA chủ động | 9,300 | M |
KL BÁN chủ động | 36,800 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,500 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 57 76% | 22 29.33% | 32 42.67% | 3 4% | 14,500 30.46% | 5,300 11.13% | 8,400 17.65% | 800 1.68% |
1K-10K | 18 24% | 2 2.67% | 15 20% | 1 1.33% | 33,100 69.54% | 3,900 8.19% | 26,700 56.09% | 2,500 5.25% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:44:34 | M | 16.2 | -0.30 | 300 |
14:42:01 | B | 16.1 | -0.40 | 200 |
14:39:30 | - | 16.1 | -0.40 | 200 |
14:30:14 | - | 16.1 | -0.40 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 16.2 | -0.3 -1.82% | 0.77 | 47,600 |
20/12/2024 | 16.4 | 0.8 +5.13% | 1.41 | 85,800 |
19/12/2024 | 15.8 | 0.8 +5.33% | 1.45 | 92,800 |
18/12/2024 | 15.3 | 1.1 +7.75% | 0.98 | 64,800 |
17/12/2024 | 14.2 | 0.1 +0.71% | 0.28 | 19,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 67,200 | 76,400 | 605 | 574 |
20/12/24 | 127,400 | 154,900 | 732 | 1,122 |
19/12/24 | 198,300 | 139,700 | 1,217 | 977 |
18/12/24 | 138,700 | 128,800 | 991 | 836 |
17/12/24 | 34,800 | 33,800 | 611 | 504 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)