Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.20 -0.30 (-1.82%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 700 | 626.28 | 89.47 | 31.25 | 19.43 | 62.18 | 25 | 14.24 | 56.96 |
2022 | Cả năm | 636.88 | 620.56 | 97.44 | 36.94 | 28.39 | 76.86 | 29.55 | 21.46 | 72.61 |
2021 | Cả năm | 765 | 636.88 | 83.25 | 25 | 37.94 | 151.77 | 20 | 29.55 | 147.76 |
2020 | Cả năm | 875 | 768.79 | 87.86 | 21.88 | 35.74 | 163.38 | 17.5 | 27.6 | 157.72 |
2019 | 2 | 700 | 0 | 0 | 18.75 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |