Tìm mã CK, công ty, tin tức
65.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 747 | 719.27 | 96.29 | 26 | 27.92 | 107.38 | 20.8 | 20.92 | 100.57 |
2022 | Cả năm | 792 | 631.2 | 79.7 | 26.5 | 26.73 | 100.87 | 21.2 | 21.13 | 99.66 |
2021 | Cả năm | 710 | 571.3 | 80.46 | 28 | 18.1 | 64.64 | 22.4 | 14.22 | 63.5 |
2019 | 2 | 691 | 0 | 0 | 33 | 0 | 0 | 26.4 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |